tiếng Việt | vie-000 |
thuê mướn |
English | eng-000 | charter |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | embaucher |
français | fra-000 | employer |
français | fra-000 | engager |
français | fra-000 | prendre |
русский | rus-000 | наем |
русский | rus-000 | нанимать |
tiếng Việt | vie-000 | mướn |
tiếng Việt | vie-000 | thuê |
tiếng Việt | vie-000 | xe cộ |