Hànyǔ | cmn-003 | quán biāo zǒng xiàn wǎng |
tiếng Việt | vie-000 | quán bia đen |
Hànyǔ | cmn-003 | quánbié |
tiếng Việt | vie-000 | quan biện |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn bìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánbìngdān |
tiếng Việt | vie-000 | Quan Bình |
tiếng Việt | vie-000 | quan binh |
tiếng Việt | vie-000 | quân binh |
tiếng Việt | vie-000 | quân bình |
tiếng Việt | vie-000 | quân bị tổn thất |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō |
Hànyǔ | cmn-003 | quánbō |
tiếng Việt | vie-000 | quần bò |
tiếng Việt | vie-000 | quẫn bộ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō duàn tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō fàng dà qì |
tiếng Việt | vie-000 | quần bơi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō jiē shōu jī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō kòng zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō li diàn zǐ guǎn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō li jié gòu |
tiếng Việt | vie-000 | quan bổng |
tiếng Việt | vie-000 | quần bỏ ngoài ủng |
tiếng Việt | vie-000 | quần bó ống |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō ǒu jí zǐ |
tiếng Việt | vie-000 | quần bó ở đầu gối |
tiếng Việt | vie-000 | quân bổ sung |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō tiān xiàn |
tiếng Việt | vie-000 | quần bò xanh |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō xìn hào fā shēng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō zhèn dàng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō zhèn dòng qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō zhěng liú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō zhěng liú diàn lù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō zhěng liú diàn qiáo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bō zhěng liú qì |
tiếng Việt | vie-000 | quần bỏ đùi |
Hànyǔ | cmn-003 | quanbu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánbù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánbǔ |
tiếng Việt | vie-000 | quẫn bức |
Hànyǔ | cmn-003 | quànbùdòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù fǎ rén cái chǎn quán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù lí shǒu qǔ bù lí kǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù lòu jiāo huàn |
tiếng Việt | vie-000 | quần buộc túm |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù qīng chú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù qǔ yàng |
tiếng Việt | vie-000 | quản bút |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Butte |
tiếng Việt | vie-000 | quân bưu |
tiếng Việt | vie-000 | Quân bưu Anh |
tiếng Việt | vie-000 | quân bưu viên |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù wěi zào hù zhào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù xī shōu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán bù zuò zhàn bīng lì |
Nyunga | nys-000 | quanc |
tiếng Việt | vie-000 | quân ca |
tiếng Việt | vie-000 | quản ca |
tiếng Việt | vie-000 | quán các |
tiếng Việt | vie-000 | quan cách |
tiếng Việt | vie-000 | quan cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | quan cái |
Hànyǔ | cmn-003 | quán cai |
Hànyǔ | cmn-003 | quán cái |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncái |
tiếng Việt | vie-000 | quan cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Cam |
tiếng Việt | vie-000 | quan cảm |
Interlingue | ile-000 | quaʼncam |
tiếng Việt | vie-000 | quan cân |
Hànyǔ | cmn-003 | quàncán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán cān |
tiếng Việt | vie-000 | quân cảng |
tiếng Việt | vie-000 | quân cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | quân cân vệ |
tiếng Việt | vie-000 | quân cận vệ |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncáo |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎncǎo |
tiếng Việt | vie-000 | quân cấp |
tiếng Việt | vie-000 | quẫn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | quán cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | quân cấp thêm |
Hànyǔ | cmn-003 | quán céng shī féi |
Talossan | tzl-000 | quançeu |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncha |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chang |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncháng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chǎng yī zhi |
tiếng Việt | vie-000 | quán chả nướng |
tiếng Việt | vie-000 | quan chấp chính |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chật |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | quần chật ống |
tiếng Việt | vie-000 | quán châu |
tiếng Việt | vie-000 | quan chế |
tiếng Việt | vie-000 | quân chế |
tiếng Việt | vie-000 | quản chế |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chén |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchén |
tiếng Việt | vie-000 | quần chẽn |
Hànyǔ | cmn-003 | quànchéng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchèng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng biàn liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng bì bāo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng duàn dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng fǒu dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng fú hào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng huàn wèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng jiān hù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng jiē xù sǔn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng liàng cí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng mìng tí |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchēngmìngtí |
tiếng Việt | vie-000 | quần chẽn gối |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchēngpànduàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchéngpiào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng quán chéng de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng quán wǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chēng sān duàn lùn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng shí xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng sǔn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng yītuán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng zī fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng zǒng zào shēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chéng zuì dà shí xiàn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Quan Chet |
Ethnologue Language Names | art-330 | Quan Chet |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chết |
tiếng Việt | vie-000 | quân chẹt của |
català | cat-000 | Quan Chi |
English | eng-000 | Quan Chi |
suomi | fin-000 | Quan Chi |
français | fra-000 | Quan Chi |
polski | pol-000 | Quan Chi |
português | por-000 | Quan Chi |
español | spa-000 | Quan Chi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chì |
tiếng Việt | vie-000 | quán chỉ |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chi |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnchǐ |
tiếng Việt | vie-000 | quản chi |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chǐ chì lián |
tiếng Việt | vie-000 | quan chiêm |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chǐ jīn qiāng yú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chǐ lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chǐ luó |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chǐ mù |
tiếng Việt | vie-000 | quân chín |
tiếng Việt | vie-000 | quan chinh |
tiếng Việt | vie-000 | quân chính |
tiếng Việt | vie-000 | quân chính quy |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chǐ shí shǒu yú |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chǐ shòu |
tiếng Việt | vie-000 | quần chít pantalon fuseau |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chǐ yú kē |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chǐ zhū kē |
Hànyǔ | cmn-003 | quánchòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quànchōu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chōu xiàng |
tiếng Việt | vie-000 | quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quận chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quận chúa |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chuān kǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chuān kǒng kǎ piàn |
tiếng Việt | vie-000 | quân chủ bài |
tiếng Việt | vie-000 | quan chức |
tiếng Việt | vie-000 | quan chức hành chính |
tiếng Việt | vie-000 | quân chủ chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | quân chủ chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | quán chui |
tiếng Việt | vie-000 | quân chui bài |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn chú jú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chún |
tiếng Việt | vie-000 | quân chủng |
tiếng Việt | vie-000 | quần chung |
tiếng Việt | vie-000 | quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | quần chúng thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | quần chúng đông đảo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán chún suō hé |
tiếng Việt | vie-000 | quan chưởng ấn |
tiếng Việt | vie-000 | quan chủ tế |
tiếng Việt | vie-000 | quân chữ thập |
Hànyǔ | cmn-003 | quán cì |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán cí dào |
Nourmaund | xno-000 | quancke |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Clackamas |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Clatsop |
tiếng Việt | vie-000 | quân cơ |
tiếng Việt | vie-000 | quân cổ |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ |
tiếng Việt | vie-000 | quản cơ |
tiếng Việt | vie-000 | quản cố |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ bạc bịp |
tiếng Việt | vie-000 | quán cốc |
tiếng Việt | vie-000 | quần cộc |
tiếng Việt | vie-000 | quần cộc váy |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ "ddầu ngựa" |
tiếng Việt | vie-000 | quan coi bánh |
tiếng Việt | vie-000 | quan coi quốc khố |
tiếng Việt | vie-000 | quan coi rượu |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Columbia |
tiếng Việt | vie-000 | quán cơm |
tiếng Việt | vie-000 | quán cơm nhỏ |
English | eng-000 | Quan Cong |
tiếng Việt | vie-000 | quân công |
tiếng Việt | vie-000 | quận công |
Hànyǔ | cmn-003 | quán cóng kē |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Contra Costa |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Coos |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ tháp |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ đam |
tiếng Việt | vie-000 | quân cờ đôminô |
Nourmaund | xno-000 | quancque |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Crook |
tiếng Việt | vie-000 | quần cư |
tiếng Việt | vie-000 | Quận của Paris |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncūn |
tiếng Việt | vie-000 | quẫn cùng |
Hànyǔ | cmn-003 | quáncuò |
tiếng Việt | vie-000 | quần cưỡi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Curry |
tiếng Việt | vie-000 | quần cụt |
tiếng Việt | vie-000 | quân cụ thừa |
tiếng Việt | vie-000 | quân cứu viện |
français | fra-000 | Quand |
français | fra-000 | quand |
milanese | lmo-002 | quand |
ticines | lmo-005 | quand |
Novial | nov-000 | quand |
occitan | oci-000 | quand |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | quand |
lengadocian | oci-003 | quand |
gascon | oci-004 | quand |
Talossan | tzl-000 | quand |
Nourmaund | xno-000 | quand |
Nissa | oci-005 | quand- |
français | fra-000 | quand? |
valdugèis | pms-002 | quànd |
langue picarde | pcd-000 | quând |
Nyunga | nys-000 | quandä |
Hànyǔ | cmn-003 | quán da |
Hànyǔ | cmn-003 | quán dǎ |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua ndaa caa caa |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua ndaa nini nuundi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua ndaa tachi ndudzundi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua nda dzavua nasino canu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua ndahui |
Hànyǔ | cmn-003 | quándài |
Hànyǔ | cmn-003 | quān dài |
tiếng Việt | vie-000 | quần dài |
tiếng Việt | vie-000 | quần dài mặc lót |
Hànyǔ | cmn-003 | quán dǎ jiǎo tī |
Hànyǔ | cmn-003 | quándǎjiǎotī |
Hànyǔ | cmn-003 | quán dàn |
tiếng Việt | vie-000 | quân dân |
italiano | ita-000 | quandanche |
italiano | ita-000 | quand’anche |
Zeneize | lij-002 | quand’ànche |
tiếng Việt | vie-000 | quan dạng |
English | eng-000 | quandang |
Hànyǔ | cmn-003 | quándāng |
Hànyǔ | cmn-003 | quándǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán dǎng zhuā jūn shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn dao |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn dǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | quàndào |
Hànyǔ | cmn-003 | quán dào wěi kē |
français | fra-000 | quand à peu près |
English | eng-000 | quandaries |
Universal Networking Language | art-253 | quandary |
English | eng-000 | quandary |
Universal Networking Language | art-253 | quandary(icl>difficulty>thing,equ>predicament) |
Universal Networking Language | art-253 | quandary(icl>perplexity>thing,equ>dilemma) |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua ndata |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua nday |
tiếng Việt | vie-000 | quấn dây |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua nday coho inindi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán dǎ yìn |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua nday ndudzuta |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua nday noo inindi |