GSB Mangalore | gom-001 | phattoruu |
tiếng Việt | vie-000 | phất trần |
tiếng Việt | vie-000 | phát trích |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển | |
tiếng Việt | vie-000 | Phát triển bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển cao |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển cá thể |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển cơ |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển dần lên |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | Phát triển kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển lên |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển sớm |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển tốt |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển trước tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển đến mức |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển được |
tiếng Việt | vie-000 | phạt trượng |
tiếng Việt | vie-000 | phát truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | phát/truyền tự động |
tiếng Việt | vie-000 | Phật tử |
tiếng Việt | vie-000 | phạt tù |
tiếng Việt | vie-000 | phật tử |
tiếng Việt | vie-000 | phát tức |
tiếng Việt | vie-000 | phạt tung chăn |
tiếng Việt | vie-000 | phát tường |
aymar aru | ayr-000 | phatu |
South Central Dinka | dib-000 | phatu |
Ikalanga | kck-000 | phatu |
Urin Buliwya | quh-000 | phatu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phatu |
Krishnupur Koda | cdz-001 | pʰatua |
Kundang Koda | cdz-002 | pʰatua |
aymar aru | ayr-000 | phatuchaña |
Ikalanga | kck-000 | phatuka |
Ikalanga | kck-000 | phatula |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phatung |
tiếng Việt | vie-000 | phát uy |
tiếng Việt | vie-000 | phạt vạ |
tiếng Việt | vie-000 | phạt vạ ai |
tiếng Việt | vie-000 | phát vấn |
tiếng Việt | vie-000 | phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | phát vào mông |
tiếng Việt | vie-000 | phát vé |
tiếng Việt | vie-000 | phạt vi cảnh |
Shekgalagari | xkv-000 | phatwe |
Setswana | tsn-000 | pʰátwɛ́ |
tiếng Việt | vie-000 | phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phát-xi |
tiếng Việt | vie-000 | phát xít |
tiếng Việt | vie-000 | phát xít hoá |
tiếng Việt | vie-000 | phát xít hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phạt xờm |
tiếng Việt | vie-000 | phát xuất |
tiếng Việt | vie-000 | phát xung ở lưới |
tiếng Việt | vie-000 | phật ý |
Weicheng | cng-009 | pʰa tytɕyʐ |
tiếng Việt | vie-000 | phật đà |
tiếng Việt | vie-000 | phật đài |
tiếng Việt | vie-000 | phát đại bác |
tiếng Việt | vie-000 | Phật Đản |
tiếng Việt | vie-000 | phát đạn |
tiếng Việt | vie-000 | phật đản |
tiếng Việt | vie-000 | phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | phạt đền |
tiếng Việt | vie-000 | phạt đều |
tiếng Việt | vie-000 | phát ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | phát đi |
tiếng Việt | vie-000 | phát điên |
tiếng Việt | vie-000 | phát điện |
tiếng Việt | vie-000 | phát điên lên |
tiếng Việt | vie-000 | phát đoan |
tiếng Việt | vie-000 | phát động |
tiếng Việt | vie-000 | phát được |
tiếng Việt | vie-000 | phật đường |
Setswana | tsn-000 | pʰátɔ́ |
Yaruro | yae-000 | pʰatɛ |
Setswana | tsn-000 | pʰàtɛ́ |
Yaruro | yae-000 | pʰatɛ-bu |
Yaruro | yae-000 | pʰatɛ puɛ |
Yaruro | yae-000 | pʰatɛtu hu |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬá |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬákánà |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬákáɲà |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬálálà |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬálátsà |
Setswana | tsn-000 | pʰàtɬʰà |
Setswana | tsn-000 | pʰàtɬʰʊ̀sɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬɔ́ |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬʊ́ |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬʊ́lá |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬʊ́χá |
Setswana | tsn-000 | pʰátɬʊ́χɔ́ |
Setswana | tsn-000 | pʰátʃʰá |
Cua | cua-000 | phau |
tiếng Việt | vie-000 | phau |
Cheke Holo | mrn-000 | phaʼu |
Miranya | boa-001 | ph~au |
Tâi-gí | nan-003 | phàu |
tiếng Việt | vie-000 | phấu |
tiếng Việt | vie-000 | phầu |
tiếng Việt | vie-000 | phẩu |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰau |
Sinsauru | snz-000 | pʰau- |
Northern Yana | ynn-000 | pʰau- |
Central Yana | ynn-001 | pʰau- |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰau˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰau˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰau˥ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰau˥ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰau˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰau˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰau˥˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰau˥˧ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰau˥˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰau˥˧ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰau˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰau˥˨ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰau˥˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰau˥˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰau˦ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰau˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰau˦ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰau˦˥ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰau˦˨ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰau˦˩ |
tʂan˦˩sa˧fa˨˩ | hsn-003 | pʰau˧ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰau˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰau˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰau˧ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰau˧˥ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰau˧˥ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰau˧˩ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | pʰau˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰau˨˦ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰau˨˦ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰau˨˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰau˨˦˨ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | pʰau˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰau˨˩ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | pʰau˨˩˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰau˨˩˧ |
u˦˨xan˧˥xua˧˥ | cmn-035 | pʰau˨˩˧ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰau˨˩˧ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰau˨˩˧ |
tsʰɒ̃˩təʔ˨xua˦˥ | cmn-033 | pʰau˩ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰau˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰau˩ |
sɿ˩˧tsʰuan˦xua˩˧ | cmn-037 | pʰau˩˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːu˥˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːu˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːu˧˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːu˨˩ |
Songkhla | tai-007 | phau.1 |
khorat | tha-003 | phau.1 |
Baoding | lic-008 | phau.2 |
bang kok | tha-002 | phau.2 |
Zong | zyg-007 | pʰaːu²¹ |
Min | zyg-003 | pʰaːu²² |
Yangzhou | zyg-002 | pʰaːu²⁴ |
Tien-pao | zyg-000 | pʰaːu²⁴³ |
Biao | byk-000 | phau.3 |
Anshun-Gelao | gqu-001 | phau.3 |
Taunggyi | tai-010 | phau.3 |
Khuen | uan-000 | phau.3 |
Zhazhou | zyg-011 | pʰaːu³² |
Fu | zyg-001 | pʰaːu³³ |
Nong | zyg-004 | pʰaːu³⁴ |
Nongʼan | zyg-008 | pʰau⁴³ |
Zhazhou | zyg-011 | pʰaːu⁴⁴ |
Nong | zyg-004 | pʰau⁴⁵ |
Yerong | yrn-000 | phau.53 jɔŋ.53 |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | phaua |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-á |
Tâi-gí | nan-003 | pháu-bé |
Tâi-gí | nan-003 | pháu-bé-tĭuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phau-bu̍t-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | pháu-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-chiàn |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-chín |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-chō |
Tâi-gí | nan-003 | phàu e̍k-thé |
Tâi-gí | nan-003 | phau̍h |
Tâi-gí | nan-003 | pha̍uh |
Tâi-gí | nan-003 | phāu-hām |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | phāu-hū |
Hmoob Dawb | mww-000 | phauj |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-kàm |
Tâi-gí | nan-003 | phàu ka-pi |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-kè |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-kek |
Tâi-gí | nan-003 | phau-khì |
Tâi-gí | nan-003 | phāu-khiám |
isiZulu | zul-000 | pha ukudla |
Cymraeg | cym-000 | Phaul |
Huli | hui-000 | pʰauḷa |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-lām |
Latina Nova | lat-003 | Phaulernis |
Latina Nova | lat-003 | Phaulernis dentella |
Latina Nova | lat-003 | Phaulernis fulviguttella |
Latina Nova | lat-003 | Phaulernis monticola |
Latina Nova | lat-003 | Phaulernis rebeliella |
Latina Nova | lat-003 | Phaulernis statariella |
latine | lat-000 | phaulius |
Latina Nova | lat-003 | Phaulomys andersoni |
Latina Nova | lat-003 | Phaulomys smithii |
português | por-000 | Phaulomys smithii |
English | eng-000 | Phaulopsis |
English | eng-000 | Phaulopsis dorsiflora |
Latina Nova | lat-003 | Phaulothamnus |
English | eng-000 | phaulothamnus |
Latina Nova | lat-003 | Phaulothamnus spinescens |
tshiVenḓa | ven-000 | phaulusi |
Hmoob | hnj-000 | phau menyuam ntawv |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-mī |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-mĭ |
Makayam | aup-000 | pʰaun |
Were | wei-000 | pʰaun |
Tirio | bmz-000 | pʰaᵘna |
Wapishana | wap-000 | pʰaunarɨ |
English | eng-000 | Phaungkaza Maung Maung |
français | fra-000 | Phaungkaza Maung Maung |
Hmoob | hnj-000 | phau ntawv |
Hmoob | hnj-000 | phau ntawv qhia ntsiab lus |
Hmoob | hnj-000 | phau ntawv sau |
Tâi-gí | nan-003 | phāu-oàn |
Tâi-gí | nan-003 | phàu pe̍h-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-peng |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-peng-tūi |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-phàu-thăng |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-phàu-thn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | phāu put-pĕng |
Tâi-gí | nan-003 | phāu-put-pĕng |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu quyết |
ISO 3166-2 | art-416 | PH-AUR |
GSB Mangalore | gom-001 | phaurela |
Wapishana | wap-000 | pʰau-riˀbai |
'eüṣkara | eus-002 | ’pʰauṣa |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-siaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháu siaⁿ |
latine | lat-000 | Phausis |
Latina Nova | lat-003 | Phausis |
latine | lat-000 | Phausis splendidula |
Latina Nova | lat-003 | Phausis splendidula |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-tăi |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu tâm |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-tăn |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-tĕ |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-thah |
Tâi-gí | nan-003 | phau-thău-lo̍h-bīn |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-théng |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu thuật viên |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu thuật điện |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu tích |
Tâi-gí | nan-003 | pháu-tō |
Tâi-gí | nan-003 | phàu-tŏaⁿ |
English | eng-000 | ph-automation |
Wapishana | wap-000 | pʰauwa-n |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu đoán |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰauŋ˦ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰauŋ˨˦˨ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | pʰauʔ˥ |
Hmoob | hnj-000 | phav |
chiCheŵa | nya-000 | phava |
chiCheŵa | nya-000 | phavama |
tiếng Việt | vie-000 | pha ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | phả vào |
tiếng Việt | vie-000 | phá vây |
tiếng Việt | vie-000 | pha/vị tướng truy cập |
Hmoob | hnj-000 | phav lab |
tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | pha với |
tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | pha vô tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phá vụn |
Thong Boi | hak-003 | phaw |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaw |
Haka | cnh-000 | ph~aw |
ລາວ | lao-000 | phaw.2 mai.4 |
phasa thai | tha-001 | phaw.A |
Aymara | aym-000 | phawa |
aymar aru | ayr-000 | phawa |
chiCheŵa | nya-000 | phawa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phawa |
Sharpa | xsr-002 | phawa |
Epena | sja-000 | ʼpʰawã |