PanLinx

tiếng Việtvie-000
phá vỡ
Englisheng-000break through
Englisheng-000circumvent
Englisheng-000disrupt
Englisheng-000disruptive
Englisheng-000run
Englisheng-000subvert
françaisfra-000briser
françaisfra-000démanteler
françaisfra-000fracturer
françaisfra-000rompre
italianoita-000rompere
italianoita-000smantellare
italianoita-000sventare
bokmålnob-000knuse
bokmålnob-000sprenge
русскийrus-000взламывать
русскийrus-000взрывать
русскийrus-000ломка
русскийrus-000нарушать
русскийrus-000прорыв
русскийrus-000прорывать
русскийrus-000разворачивать
русскийrus-000разламывать
русскийrus-000разрушать
русскийrus-000разрушение
tiếng Việtvie-000bẻ
tiếng Việtvie-000bẻ gãy
tiếng Việtvie-000bẻ vỡ
tiếng Việtvie-000chọc thủng
tiếng Việtvie-000cạy
tiếng Việtvie-000hủy hoại
tiếng Việtvie-000khám phá
tiếng Việtvie-000làm gãy
tiếng Việtvie-000làm hỏng
tiếng Việtvie-000làm hỗn loạn
tiếng Việtvie-000làm mất
tiếng Việtvie-000làm rối loạn
tiếng Việtvie-000làm tan vỡ
tiếng Việtvie-000làm thất bại
tiếng Việtvie-000làm tiêu tan
tiếng Việtvie-000lật đổ
tiếng Việtvie-000nạy
tiếng Việtvie-000phá
tiếng Việtvie-000phá bỏ
tiếng Việtvie-000phá hoại
tiếng Việtvie-000phá huỷ
tiếng Việtvie-000phá hỏng
tiếng Việtvie-000phá hủy
tiếng Việtvie-000phá sập
tiếng Việtvie-000phá tan
tiếng Việtvie-000phá thủng
tiếng Việtvie-000phá đổ
tiếng Việtvie-000vượt qua
tiếng Việtvie-000đánh vỡ
tiếng Việtvie-000đập
tiếng Việtvie-000đập bể
tiếng Việtvie-000đập gãy
tiếng Việtvie-000đập vỗ
tiếng Việtvie-000đập vỡ
tiếng Việtvie-000đột phá


PanLex

PanLex-PanLinx