Anishinaabemowin | ciw-000 | ongowedig |
Central Minnesota Chippewa | ciw-001 | ongowedig |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | -ongoza |
South Central Dinka | dib-000 | ongoza |
Kiswahili | swh-000 | ongoza |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza biti |
Kiswahili | swh-000 | ongoza hoji |
Kiswahili | swh-000 | ongoza juu |
Kiswahili | swh-000 | ongoza juu kwa |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza kazi fulani |
Kiswahili | swh-000 | ongoza kitani |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza kuwa -kristo |
Kiswahili | swh-000 | ongoza moyo |
Kiswahili | swh-000 | -ongozana |
Kiswahili | swh-000 | -ongozana na |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza njia |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza tabia |
Kiswahili | swh-000 | -ongoza vema |
Kiswahili | swh-000 | -ongozeka |
Kami | kcu-000 | ongozha |
Kiswahili | swh-000 | ongozi |
Kiswahili | swh-000 | -ongozwa |
Tâi-gí | nan-003 | ŏng-păi |
oʻzbek | uzn-000 | o‘ng-pastga yo‘nalish |
Uyghurche | uig-001 | ong perq |
Uyghurche | uig-001 | ong perqliq |
Uyghurche | uig-001 | ong perqliq kontaktliq tizish |
Uyghurche | uig-001 | ong perzent |
tiếng Việt | vie-000 | ống phát hoả |
tiếng Việt | vie-000 | ông phỗng |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng lựu |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng ngư lôi |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng thanh |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng thuỷ lôi |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng tinh |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | ống phóng điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | ống phun |
tiếng Việt | vie-000 | ống phun cầm màu |
tiếng Việt | vie-000 | ống phun nước |
tiếng Việt | vie-000 | ống phun xăng |
tiếng Việt | vie-000 | ống píp |
Ibatan | ivb-000 | ongpot |
Uyghurche | uig-001 | ong qanat |
Uyghurche | uig-001 | ongqanat |
Uyghurche | uig-001 | ong qanat orun |
Uyghurche | uig-001 | ong qanat parlamént ezasi |
Uyghurche | uig-001 | ong qaytish |
Uyghurche | uig-001 | ong qaytma inkas |
Uyghurche | uig-001 | ong qayturush |
Uyghurche | uig-001 | ong qedem |
Uyghurche | uig-001 | ong qol |
Uyghurche | uig-001 | ong qol bilen ayrish |
Uyghurche | uig-001 | ong qolda ishlitilidighan |
Uyghurche | uig-001 | ong qoli |
Uyghurche | uig-001 | ong qolini ishlitidighan |
Uyghurche | uig-001 | ong qol koordinat sistémisi |
Uyghurche | uig-001 | ong qolluq |
Uyghurche | uig-001 | ong qol qaidisi |
Uyghurche | uig-001 | ong qol winta qaidisi |
Uyghurche | uig-001 | ong qol winta rézbisi |
Uyghurche | uig-001 | ong qol wint qaidisi |
tiếng Việt | vie-000 | ong quân |
tiếng Việt | vie-000 | ông quản |
tiếng Việt | vie-000 | ống quần |
tiếng Việt | vie-000 | ông quảng |
tiếng Việt | vie-000 | ống quang phát xạ |
tiếng Việt | vie-000 | ống quang điện |
tiếng Việt | vie-000 | ong quạt gió |
Uyghurche | uig-001 | ong qutup |
tiếng Việt | vie-000 | ống quyển |
norskr | non-000 | ongr |
tiếng Việt | vie-000 | ống rắc đường |
English | eng-000 | on grade |
English | eng-000 | on-grade |
English | eng-000 | on grammatical |
Middle Cornish | cnx-000 | ongrassyes |
Kernowek | cor-000 | ongrassyes |
Old Cornish | oco-000 | ongrassyes |
tiếng Việt | vie-000 | ống rađiô |
Uyghurche | uig-001 | ong réaksiye |
English | eng-000 | on great occasions |
occitan | oci-000 | Ongrés |
occitan | oci-000 | ongrés |
Uyghurche | uig-001 | ong resim |
kreyòl ayisyen | hat-000 | Ongri |
morisyin | mfe-000 | Ongri |
Oksapmin | opm-000 | ongri |
occitan | oci-000 | Ongria |
luenga aragonesa | arg-000 | Ongría |
Nederlands | nld-000 | ongrijpbaar |
Nederlands | nld-000 | ongrijpbaar |
English | eng-000 | on grindstone |
tiếng Việt | vie-000 | ống rơm |
Nederlands | nld-000 | ongrondwettig |
English | eng-000 | on gross basis |
English | eng-000 | on ground player |
English | eng-000 | on grounds |
English | eng-000 | on grounds of expedience |
English | eng-000 | on grounds that |
English | eng-000 | on ground that |
English | eng-000 | on-ground weigher |
Jóola-Fóoñi | dyo-000 | ongrua |
tiếng Việt | vie-000 | ống rửa |
tiếng Việt | vie-000 | ong ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | ống ruột gà |
tiếng Việt | vie-000 | ống rút rượu chai |
Englisce sprǣc | ang-000 | ongryrelic |
tiếng Việt | vie-000 | ống sành |
tiếng Việt | vie-000 | ống sản trứng |
tiếng Việt | vie-000 | ống sáo |
tiếng Việt | vie-000 | ống sáo bằng sậy |
tiếng Việt | vie-000 | ống sáo sậy |
tiếng Việt | vie-000 | ống sáo sừng |
tiếng Việt | vie-000 | ống sậy |
Tâi-gí | nan-003 | ŏng-sek |
Uyghurche | uig-001 | ong sekresh |
Tâi-gí | nan-003 | ōng-sēng |
tiếng Việt | vie-000 | ông sếp |
Uyghurche | uig-001 | ongsha- |
Uyghurche | uig-001 | ongshal- |
Uyghurche | uig-001 | ongshalmaq |
Uyghurche | uig-001 | ongshalmas |
Uyghurche | uig-001 | ongshalmas adet |
Uyghurche | uig-001 | ongshalmas kashila |
Uyghurche | uig-001 | ongshalmas nachar illet |
Uyghurche | uig-001 | ongshalmaydighan |
Uyghurche | uig-001 | ong shamal |
Uyghurche | uig-001 | ongshap qoymaq |
Uyghurche | uig-001 | ongshap teyyar qilip qoymaq |
Uyghurche | uig-001 | ongshash |
Uyghurche | uig-001 | ongshash sintézi |
Uyghurche | uig-001 | ong shekil |
Uyghurche | uig-001 | ong shekillik |
Uyghurche | uig-001 | ongshighili bolmas qiliwetmek |
Uyghurche | uig-001 | ongshighili bolmaydighan bolup qalmaq |
Uyghurche | uig-001 | ongshighinidin buzghini jéq |
Uyghurche | uig-001 | ongshimaq |
Uyghurche | uig-001 | ongshiwalmaq |
Tâi-gí | nan-003 | óng-sí |
tiếng Việt | vie-000 | ống siêu hàn |
Oksapmin | opm-000 | ongsi go |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Ông Sim-lêng |
Uyghurche | uig-001 | ong simmétrik tekrarlinish |
Tâi-gí | nan-003 | óng-sí-sĭaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | ong sói |
tiếng Việt | vie-000 | ống sợi |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi bàng quang |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi bọng đái |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi dạ dày |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi ruột thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi tai |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | ống soi thực quản |
Uyghurche | uig-001 | ong-sol qanat |
Uyghurche | uig-001 | ong-sol terep ariliq |
Uyghurche | uig-001 | ong soqulush |
føroyskt | fao-000 | ongspretta |
eesti | ekk-000 | ongström |
íslenska | isl-000 | öngstræti |
íslenska | isl-000 | öngstræti n |
tiếng Việt | vie-000 | ông sư |
tiếng Việt | vie-000 | ống súc |
Tâi-gí | nan-003 | óng-suh |
Uyghurche | uig-001 | öngsül |
tiếng Việt | vie-000 | ống suốt |
tiếng Việt | vie-000 | ống suốt canette |
Glottocode | art-327 | ongt1234 |
tiếng Việt | vie-000 | ống tách được |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasip |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasip bolush |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq funksiye |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq ionizatsiye kamérisi |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq munasiwet |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq rayon |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq sanash trubkisi |
Uyghurche | uig-001 | ong tanasipliq sanighuch |
tiếng Việt | vie-000 | ông Tạo |
tiếng Việt | vie-000 | ông táo |
tiếng Việt | vie-000 | ông tạo |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ong-Ta'oih |
tiếng Việt | vie-000 | ống tập hợp |
Uyghurche | uig-001 | ong taq wéna |
Uyghurche | uig-001 | ong tarmaq derex |
Uyghurche | uig-001 | ong tarmaq jümle |
Uyghurche | uig-001 | ong tartma sim |
Lamma | lev-000 | ong tawanung |
tiếng Việt | vie-000 | ống tay |
tiếng Việt | vie-000 | ống tay áo |
tiếng Việt | vie-000 | ống tay áo giả |
tiếng Việt | vie-000 | ống tay loe |
Uyghurche | uig-001 | ong tekshürüsh usuli |
tiếng Việt | vie-000 | ống tên |
English | eng-000 | Ong Teng Cheong |
português | por-000 | Ong Teng Cheong |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Ong Teng Cheong |
Uyghurche | uig-001 | ong terep |
Uyghurche | uig-001 | ong terepke |
Uyghurche | uig-001 | ong terepke orunlashqan yürek |
Uyghurche | uig-001 | ong tereplik ulash |
Uyghurche | uig-001 | ong terep qimmiti |
Uyghurche | uig-001 | ong terep san qoshquch |
Uyghurche | uig-001 | ong teripi |
Uyghurche | uig-001 | ong tertip |
Uyghurche | uig-001 | ong tertiplik sistéma |
Uyghurche | uig-001 | ong teswir |
Uyghurche | uig-001 | ong teswirlik téléskop |
Uyghurche | uig-001 | ong teswir linzisi |
Uyghurche | uig-001 | ong teswir prizmisi |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetur |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür aylandurush wéklyuchatéli |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür chétishturush |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetürining tayini yoq adem |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür izomérlishish hadisisi |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür oqqa tutmaq |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür tashlap qoymaq |
Uyghurche | uig-001 | ong-tetür yönilishtiki nisbet |
Uyghurche | uig-001 | ongtey-tongtey |
Uyghurche | uig-001 | ongtey-tongtey bol- |
Uyghurche | uig-001 | ongtey-tongtey qiliwétish |
Uyghurche | uig-001 | ongtey-tongtey qiliwetmek |
Uyghurche | uig-001 | öngtey-tongtey qiliwetmek |
Uyghurche | uig-001 | ongtey-tongtey qilmaq |
Uyghurche | uig-001 | ongtey-tongtey turmaq |
tiếng Việt | vie-000 | ống thải vỏ đạn |
tiếng Việt | vie-000 | ống thăm |
tiếng Việt | vie-000 | ông thân |
tiếng Việt | vie-000 | ống tháo nước |
tiếng Việt | vie-000 | ống tháo nước tràn |
tiếng Việt | vie-000 | ống thay |
tiếng Việt | vie-000 | ong thợ |
tiếng Việt | vie-000 | ống thoát |
tiếng Việt | vie-000 | ống thoát ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | ống thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | ống thoát nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ống thổi |
tiếng Việt | vie-000 | ống thổi thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | ống thổi thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | ống thông |
tiếng Việt | vie-000 | ống thống |
tiếng Việt | vie-000 | ống thông dò |
tiếng Việt | vie-000 | ông thông gia |
tiếng Việt | vie-000 | ống thông gió |
tiếng Việt | vie-000 | ống thông hi |
tiếng Việt | vie-000 | ống thông hơi |
tiếng Việt | vie-000 | ống thông đường tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | ống thu |
tiếng Việt | vie-000 | ống thử |
tiếng Việt | vie-000 | ống thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | ống thuốc nổ |
tiếng Việt | vie-000 | ống thuốc tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | ống thụt |
tiếng Việt | vie-000 | ống thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ống thủy |
tiếng Việt | vie-000 | ống thủy chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ống tia âm cực |
tiếng Việt | vie-000 | ống tia nước |
Tâi-gí | nan-003 | ōng-tiău |
Tâi-gí | nan-003 | ŏng-tiău |
tiếng Việt | vie-000 | ống tia điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiêm dưới da |
tiếng Việt | vie-000 | ông tiên |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiền tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiếp chất liệu |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiếp liệu |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiêu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | ống tiêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | ống tịt |
tiếng Việt | vie-000 | ống tivi phẳng |
Uyghurche | uig-001 | ong tizilghan höjjet |
tiếng Việt | vie-000 | ông tơ |
tiếng Việt | vie-000 | ông tổ |
tiếng Việt | vie-000 | ông tơ bà nguyệt |
Uyghurche | uig-001 | ong tolghanma kristal |
tiếng Việt | vie-000 | ông tổ nghề in |
tiếng Việt | vie-000 | ống tống vỏ đạn |
tiếng Việt | vie-000 | ông tổ truyền đạo |
Uyghurche | uig-001 | ong toxtash |
tiếng Việt | vie-000 | ống trắm |
Amri Karbi | ajz-000 | Ongtranei |
tiếng Việt | vie-000 | ông trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ông trời |
tiếng Việt | vie-000 | ống trời |
tiếng Việt | vie-000 | ống trơn |
tiếng Việt | vie-000 | ống trụ |
tiếng Việt | vie-000 | ông trùm |
tiếng Việt | vie-000 | ống truyền nhiệt |