PanLinx

tiếng Việtvie-000
ông táo
Englisheng-000kitchen God
Englisheng-000lares
Englisheng-000lares and penates
Englisheng-000the Lares
françaisfra-000génie du foyer
françaisfra-000lare
русскийrus-000домовой
tiếng Việtvie-000ma xó
tiếng Việtvie-000táo công
tiếng Việtvie-000táo quân
tiếng Việtvie-000vua bếp


PanLex

PanLex-PanLinx