tiếng Việt | vie-000 | một bức điện |
tiếng Việt | vie-000 | một bụm |
tiếng Việt | vie-000 | một bước |
tiếng Việt | vie-000 | một buồng |
bokmål | nob-000 | motbyde |
nynorsk | nno-000 | motbydeleg |
dansk | dan-000 | motbydelig |
bokmål | nob-000 | motbydelig |
bokmål | nob-000 | motbydelighet |
bokmål | nob-000 | motbydelig ting |
íslenska | isl-000 | mótbýlismaður |
íslenska | isl-000 | mótbyr |
nynorsk | nno-000 | motbør |
bokmål | nob-000 | motbør |
tiếng Việt | vie-000 | một ca |
tiếng Việt | vie-000 | một cách |
tiếng Việt | vie-000 | một cách bắc cầu |
tiếng Việt | vie-000 | một cách bảo giác |
tiếng Việt | vie-000 | một cách bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | một cách bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | một cách bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | một cách cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | một cách chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | một cách chung |
tiếng Việt | vie-000 | một cách chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | một cách có hại |
tiếng Việt | vie-000 | [một cách] cương |
français | fra-000 | mot caché |
tiếng Việt | vie-000 | một cách ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | một cách giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | một cách hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | một cách hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | một cách hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | một cách khác |
tiếng Việt | vie-000 | một cách khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | một cách khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | một cách kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | một cách lạc lõng |
tiếng Việt | vie-000 | một cách lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | một cách liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | một cách may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | một cách máy móc |
tiếng Việt | vie-000 | một cách mới |
tiếng Việt | vie-000 | một cách ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | một cách ngu ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | một cách ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | một cách nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | một cách phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | một cách phù hợp |
tiếng Việt | vie-000 | một cách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | một cách rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | một cách rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | một cách thẳng đứng |
tiếng Việt | vie-000 | một cách thành tâm |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tiệm cận |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tình cờ |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | một cách trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tự do |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tự hào |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tương đối |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tuỳ ý |
tiếng Việt | vie-000 | một cách tự động |
tiếng Việt | vie-000 | [một cách] ứng tác |
tiếng Việt | vie-000 | một cách uốn |
tiếng Việt | vie-000 | [một cách] vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | một cách vừa phải |
tiếng Việt | vie-000 | một cách xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | [một cách [xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | một cách đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | một cách đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | một cách đế vương |
tiếng Việt | vie-000 | một cách đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | một cách đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | một cách đúng |
tiếng Việt | vie-000 | một cái |
tiếng Việt | vie-000 | một cái gì đó |
tiếng Việt | vie-000 | một cấp |
tiếng Việt | vie-000 | một cặp |
Catawba | chc-000 | mo_tca`re |
Chimané | cas-000 | motʼča-s |
Chimané | cas-000 | motʼča-tk |
Catawba | chc-000 | mo_tce` |
Chimané | cas-000 | motʼče |
Chimané | cas-000 | motʼče-s |
tiếng Việt | vie-000 | một chân |
tiếng Việt | vie-000 | một chạp |
tiếng Việt | vie-000 | một chặp |
Uyghurche | uig-001 | mot chéchilishi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Motchekin |
tiếng Việt | vie-000 | một chiều |
tiếng Việt | vie-000 | Một chín tám tư |
tiếng Việt | vie-000 | một chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | một chốc |
tiếng Việt | vie-000 | một chọi một |
Yoem Noki | yaq-000 | motchokol |
tiếng Việt | vie-000 | một chồng |
tiếng Việt | vie-000 | một chỗ ngồi |
Yoem Noki | yaq-000 | motchoʼokol |
tiếng Việt | vie-000 | một chủ |
tiếng Việt | vie-000 | một chục |
tiếng Việt | vie-000 | một chục năm |
tiếng Việt | vie-000 | một chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | một chút |
tiếng Việt | vie-000 | mộtchút |
tiếng Việt | vie-000 | một chút còn lại |
tiếng Việt | vie-000 | một chút xíu |
tiếng Việt | vie-000 | một chút xíu tí |
tiếng Việt | vie-000 | một chuyến |
tiếng Việt | vie-000 | một chuyển động |
Loglan | jbo-001 | motci |
Goshute | shh-005 | moʼ-tci-gi |
Goshute | shh-005 | moʼtcigi |
Goshute | shh-005 | moʼ-tci-gĭp |
Goshute | shh-005 | moʼtcigĭp |
Trinitario | trn-000 | -motc̷iko |
français | fra-000 | mot clé |
français | fra-000 | mot-clé |
français | fra-000 | mot clef |
euskara | eus-000 | mot-clef |
tiếng Việt | vie-000 | một cốc rượu |
français | fra-000 | mot-code |
tiếng Việt | vie-000 | mọt cơm |
français | fra-000 | mot complément |
français | fra-000 | mot composé |
tiếng Việt | vie-000 | một cơn |
tiếng Việt | vie-000 | một công đôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | một con số không |
français | fra-000 | mot convenu |
tiếng Việt | vie-000 | một cô pếch |
Aka-Jeru | akj-000 | motcor |
français | fra-000 | mot "couvert" |
català | cat-000 | mot creuat |
français | fra-000 | mot-croisé |
tiếng Việt | vie-000 | mốt cũ |
chiShona | sna-000 | ?motd |
English | eng-000 | MOTD |
English | eng-000 | motd |
English | eng-000 | Mot Dag |
français | fra-000 | Mot Dag |
nynorsk | nno-000 | Mot Dag |
bokmål | nob-000 | Mot Dag |
nynorsk | nno-000 | motdagist |
bokmål | nob-000 | motdagist |
Wagiman | waq-000 | moṭdal |
tiếng Việt | vie-000 | mọt dân |
tiếng Việt | vie-000 | một dạo |
lingaedje walon | wln-000 | mot d' aplacaedje |
tiếng Việt | vie-000 | một dây |
tiếng Việt | vie-000 | một dãy |
français | fra-000 | mot de cinq lettres |
français | fra-000 | mot de circonstance |
français | fra-000 | mot de code |
Nourmaund | xno-000 | mot de fauseté |
Ibatan | ivb-000 | motdeh |
ivatanən | ivv-000 | motdeh |
français | fra-000 | mot de la fin |
español | spa-000 | mot del bon |
français | fra-000 | mot de l’énigme |
français | fra-000 | mot de liaison |
français | fra-000 | mot de liasion |
français | fra-000 | mot de même origine |
français | fra-000 | mot de mesure |
nynorsk | nno-000 | motdemonstrasjon |
bokmål | nob-000 | motdemonstrasjon |
svenska | swe-000 | motdemonstration |
français | fra-000 | mot d’emprunt |
bokmål | nob-000 | mot den |
Nuo su | iii-001 | mot dep |
română | ron-000 | moț de păr |
français | fra-000 | mot de passe |
français | fra-000 | mot de passe de l’appareil |
français | fra-000 | mot de passe de l’utilisateur |
français | fra-000 | mot de passe faible |
français | fra-000 | mot de passe fort |
français | fra-000 | mot de passe réseau |
français | fra-000 | mot de passe Windows |
français | fra-000 | mot de recommandation |
français | fra-000 | mot dérivé |
occitan | oci-000 | mot de Santa Clara |
français | fra-000 | mot de sens contraire |
français | fra-000 | mot d'esprit |
français | fra-000 | mot d’esprit |
français | fra-000 | mot de structure |
svenska | swe-000 | mot det |
français | fra-000 | mot de tendresse |
français | fra-000 | mot de vocabulaire |
ivatanən | ivv-000 | motdex |
français | fra-000 | mot d’excuse |
français | fra-000 | mot d’honneur |
Khang | kjm-000 | motdia |
français | fra-000 | mot dialectal |
Nuo su | iii-001 | mot die |
français | fra-000 | mot-dièse |
français | fra-000 | mot d’injure |
Nuo su | iii-001 | mot do |
tiếng Việt | vie-000 | một dòng |
français | fra-000 | mot d'ordre |
français | fra-000 | mot d’ordre |
français | fra-000 | mot d’ordre de grève |
français | fra-000 | mot d’origine étrangère |
svenska | swe-000 | motdrag |
íslenska | isl-000 | mótdrægur |
français | fra-000 | mot du discours |
français | fra-000 | mot du moment |
ivatanən | ivv-000 | motdɨh |
Deutsch | deu-000 | Mote |
Jemez Towa | tow-000 | mo*te |
Dutton Speedwords | dws-000 | mot-e |
Giʼiz | gez-001 | motE |
Geto | sgw-003 | motE |
Sinsauru | snz-000 | motE |
Bahsa Acèh | ace-000 | mote |
Universal Networking Language | art-253 | mote |
Bariai | bch-000 | mote |
Bine—Sogal-Boze-Gingarede-Kunini | bon-000 | mote |
Domung | dev-000 | mote |
Dhaiso | dhs-000 | mote |
Dutton Speedwords | dws-000 | mote |
Koti | eko-000 | mote |
English | eng-000 | mote |
Guhu-Samane | ghs-000 | mote |
italiano | ita-000 | mote |
Kayu Agung Asli Komering | kge-003 | mote |
Kayu Agung Pendatang Komering | kge-004 | mote |
Gĩkũyũ | kik-000 | mote |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | mote |
Limburgs | lim-000 | mote |
Mocoví | moc-000 | mote |
reo Māori | mri-000 | mote |
Nea—Nooli | nlz-003 | mote |
nynorsk | nno-000 | mote |
bokmål | nob-000 | mote |
Ntomba | nto-000 | mote |
langue picarde | pcd-000 | mote |
português | por-000 | mote |
Arhintinap runasimin | qus-000 | mote |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | mote |
Ibee | skt-001 | mote |
Kelau | skt-002 | mote |
Lebaa | skt-003 | mote |
Mashyoo | skt-004 | mote |
Mazoo | skt-005 | mote |
Mbomfoli | skt-006 | mote |
Mbompiya | skt-007 | mote |
Mbumbuu | skt-008 | mote |
Mpe | skt-009 | mote |
Nduma | skt-010 | mote |
Ndwama | skt-011 | mote |
Nsejau | skt-012 | mote |
Nsejime | skt-013 | mote |
Nsekshaa | skt-014 | mote |
Nselembili | skt-015 | mote |
Nsemohbi | skt-016 | mote |
Nsonteny | skt-017 | mote |
Ntelere | skt-018 | mote |
Sany | skt-019 | mote |
anarâškielâ | smn-000 | mote |
español | spa-000 | mote |
castellano chileno | spa-008 | mote |
español colombiano | spa-009 | mote |
español ecuatoriano | spa-012 | mote |
español mexicano | spa-016 | mote |
Kiswahili | swh-000 | mote |
Tagalog | tgl-000 | mote |
Tiene | tii-000 | mote |
tigrinya | tir-003 | mote |
Nourmaund | xno-000 | mote |
Sharpa | xsr-002 | mote |
Sūdaviskas | xsv-000 | mote |
kreyòl ayisyen | hat-000 | motè |
lietuvių | lit-000 | motė |
Wára | tci-000 | mot̪e |
Gor | gqr-000 | mòtè |
tiếng Việt | vie-000 | mô tê |
langue picarde | pcd-000 | môte |
eesti | ekk-000 | mõte |
Hñähñu | ote-000 | möte |
svenska | swe-000 | möte |
Mantauran | dru-004 | motE7El3v3 |
Proto Polynesian | map-001 | *mote-a |
español | spa-000 | moteada |
فارسی | pes-000 | moteʼadded |
فارسی | pes-000 | moteʼâdel |
español | spa-000 | moteado |
español hondureño | spa-015 | moteado |
فارسی | pes-000 | moteʼaffen |
فارسی | pes-000 | moteʼahhed |
فارسی | pes-000 | moteʼahhed shodan |
فارسی | pes-000 | moteahhel |
فارسی | pes-000 | moteʼajjeb |
فارسی | pes-000 | moteʼajjeb kardan |