PanLinx

Englisheng-000AOC
ISO 639-3art-001aoc
Jascns-000aoc
françaisfra-000aoc
Nāhuatlahtōllinci-000aoc
ISO 639-PanLexart-274aoc-000
ISO 639-PanLexart-274aoc-001
ISO 639-PanLexart-274aoc-002
ISO 639-PanLexart-274aoc-003
tiếng Việtvie-000ao cá
ISO 3166-2art-416AO-CAB
galegoglg-000ao cabo
galegoglg-000ao cabo da rúa
galegoglg-000ao cabo do mundo
tiếng Việtvie-000áo cacmanhon
tiếng Việtvie-000áo caftan
Nederlandsnld-000AOC agrarisch opleidingencentrum
Hànyǔcmn-003áocài
tiếng Việtvie-000áo cài tréo
españolspa-000AOC Alsace
tiếng Việtvie-000áo cẩm bào
Kalórmq-000aocana
tiếng Việtvie-000áo cánh
tiếng Việtvie-000ảo cảnh
tiếng Việtvie-000áo cánh choàng
tiếng Việtvie-000áo cánh lót
tiếng Việtvie-000áo cánh nữ
tiếng Việtvie-000áo cánh trẻ em
Hànyǔcmn-003àocǎo
Hànyǔcmn-003áo cáo
Hànyǔcmn-003áocáo
Hànyǔcmn-003āo cao
Hànyǔcmn-003āo cáo
Hànyǔcmn-003āo cáo cè bǎn
Hànyǔcmn-003āo cáo duàn céng
Hànyǔcmn-003āo cáo féng
Hànyǔcmn-003āo cáo gōu féng
Hànyǔcmn-003āo cáo hé tū qiàn xiàn
Hànyǔcmn-003āo cáo jiē féng
Hànyǔcmn-003āo cáo miàn tiáo
Hànyǔcmn-003āo cáo mò gǔn
Hànyǔcmn-003āo cáo pán
Hànyǔcmn-003āo cáo suǒ
Hànyǔcmn-003āo cáo yuán xiàn jiǎo
tiếng Việtvie-000áo cấp cứu
tiếng Việtvie-000áo ca pốt
tiếng Việtvie-000áo ca-pốt
tiếng Việtvie-000áo capot
tiếng Việtvie-000áo captan
românăron-000a ocărî
tiếng Việtvie-000áo caric
galegoglg-000ao carón
galegoglg-000ao carón de
galegoglg-000ao carrelo
galegoglg-000ao carricho
tiếng Việtvie-000áo cà sa
Nāhuatlahtōllinci-000aocaya
françaisfra-000AOC Cabardès
Nāhuatlahtōllinci-000aoccampa
Nourmaundxno-000a occasion de
italianoita-000a occasione di
françaisfra-000AOC Cassis
españolspa-000AOC Châteauneuf-du-Pape
italianoita-000a occhi chiusi
italianoita-000a occhio
italianoita-000a occhio e croce
italianoita-000a occhio nudo
françaisfra-000AoC Clearinghouse
françaisfra-000AOC Corbières
françaisfra-000AOC Coteaux de Pierrevert
ISO 3166-2art-416AO-CCU
galegoglg-000ao cero
portuguêspor-000ao certo
Nihongojpn-001aocha
Hànyǔcmn-003áochá
Hànyǔcmn-003ào chá kè jīn
brezhonegbre-000aochañ
tiếng Việtvie-000áo chăn
Hànyǔcmn-003ào cháng gǔ tóng wú qiú lì yǔn shí
Hànyǔcmn-003ào cháng huā gǎng yán
Hànyǔcmn-003ào cháng shí
tiếng Việtvie-000áo chấn thủ
Hànyǔcmn-003áochár
tiếng Việtvie-000áo chầu
tiếng Việtvie-000áo chạy
Wymysiöeryśwym-000aochcig
tiếng Việtvie-000áo che bụi
tiếng Việtvie-000áo chẽn
tiếng Việtvie-000áo chẽn chật
tiếng Việtvie-000áo chẽn dài tay
tiếng Việtvie-000áo chẽn không tay
tiếng Việtvie-000áo chẽn ngắn
tiếng Việtvie-000áo chẽn ngoài
brezhonegbre-000aocher
brezhonegbre-000aocherezh
tiếng Việtvie-000áo che đạn
românăron-000a ochi
românăron-000aochie
tiếng Việtvie-000ao chiến
tiếng Việtvie-000áo chiến
tiếng Việtvie-000áo chỉnh hình
svenskaswe-000A och O
svenskaswe-000a och o
tiếng Việtvie-000aó choàng
tiếng Việtvie-000áo choàng
tiếng Việtvie-000áo choàng bằng lông
tiếng Việtvie-000áo choàng bông
tiếng Việtvie-000áo choàng buanu
tiếng Việtvie-000áo choàng có mũ
tiếng Việtvie-000áo choàng dài
tiếng Việtvie-000áo choàng da lông
tiếng Việtvie-000áo choàng không ống
tiếng Việtvie-000áo choàng không tay
tiếng Việtvie-000áo choàng lễ
tiếng Việtvie-000áo choàng len phớt
tiếng Việtvie-000áo choàng macfaclan
tiếng Việtvie-000áo choàng ngắn
tiếng Việtvie-000áo choàng ngoài
tiếng Việtvie-000áo choàng pelơrin
tiếng Việtvie-000áo choàng ponsô
tiếng Việtvie-000áo choàng rộng
tiếng Việtvie-000áo choàng rộng tay
tiếng Việtvie-000áo choàng sama
tiếng Việtvie-000áo choàng tắm
tiếng Việtvie-000áo choàng trẻ con
tiếng Việtvie-000áo choàng untơ
tiếng Việtvie-000áo choàng vai
tiếng Việtvie-000áo choàng đàn bà
tiếng Việtvie-000áo choàng đi mưa
galegoglg-000ao choio
tiếng Việtvie-000áo chống gió
galegoglg-000ao chou
Hànyǔcmn-003àochǒu
Wik-Mungkanwim-000aochsuł
Wymysiöeryśwym-000aochsuł
Wik-Mungkanwim-000aochta
boarischbar-000aochte
Wymysiöeryśwym-000aocht hundyt
Hànyǔcmn-003āo chǔ
Hànyǔcmn-003áo chū lái áo chū tóu
tiếng Việtvie-000áo chùng
tiếng Việtvie-000ao chuôm
Hànyǔcmn-003áo chūtóu
Ashenincacpu-000aoci
Nāhuatlahtōllinci-000aocmo
Nāhuatlahtōllinci-000aocmo huacauh
Nāhuatlahtōllinci-000aocmo ompa conitta
ISO 3166-2art-416AO-CNN
ISO 3166-2art-416AO-CNO
Englisheng-000AOC number
tiếng Việtvie-000áo cộc
tiếng Việtvie-000áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó
tiếng Việtvie-000áo cổ cứng
tiếng Việtvie-000áo cối
tiếng Việtvie-000áo có khung phồng
Gàidhliggla-000ao-coltas
galegoglg-000ao comezo
galegoglg-000ao compás de
portuguêspor-000ao comprido
tiếng Việtvie-000áo có mũ trùm
tiếng Việtvie-000áo cồn
galegoglg-000ao contrario
portuguêspor-000ao contrário
galegoglg-000ao contrario de
portuguêspor-000ao contrário de
galegoglg-000ao contraxeito
tiếng Việtvie-000áo có viền lông
tiếng Việtvie-000áo cổ đứng
Nāhuatlahtōllinci-000aocquichyollo
Englisheng-000AOCR
españolspa-000aocrrar
Englisheng-000AOCS
Nāhuatlahtōllinci-000aoctle
Nāhuatlahtōllinci-000aoctli
Nāhuatlahtōllinci-000aocuelli
Nāhuatlahtōllinci-000aocuilcualoni
românăron-000ao cunoaote
tiếng Việtvie-000áo cưới
românăron-000a ocupa
galegoglg-000ao curuto de
ISO 3166-2art-416AO-CUS
Englisheng-000aocuse falsely
portuguêspor-000ao custo considerável de
portuguêspor-000ao custo dos fatores
tiếng Việtvie-000áo cứu đắm
العربيةarb-000AOD
普通话cmn-000AOD
danskdan-000AOD
Deutschdeu-000AOD
eestiekk-000AOD
ελληνικάell-000AOD
Englisheng-000AOD
עבריתheb-000AOD
Hindihin-002AOD
italianoita-000AOD
日本語jpn-000AOD
Hangungmalkor-001AOD
lietuviųlit-000AOD
latviešulvs-000AOD
Nederlandsnld-000AOD
polskipol-000AOD
portuguêspor-000AOD
românăron-000AOD
españolspa-000AOD
srpskisrp-001AOD
svenskaswe-000AOD
ภาษาไทยtha-000AOD
Türkçetur-000AOD
brezhonegbre-000Aod
ISO 639-3art-001aod
filename extensionsart-335aod
Bariaibch-000aod
brezhonegbre-000aod
Englisheng-000aod
Kajin M̧ajeļmah-000aod
ISO 639-PanLexart-274aod-000
Nanajgld-000aoda
Hànyǔcmn-003àodá
tiếng Việtvie-000áo da
Gàidhliggla-000aodach
Gàidhliggla-000aodach-cainb
Gàidhliggla-000aodach-leapa
tiếng Việtvie-000áo da cừu
suomifin-000AOD (Advanced Optical Disc)
Hangungmalkor-001AOD(Advanced Optical Disc)
Englisheng-000A.O. Dafni Patras
tiếng Việtvie-000áo dạ hội
Englisheng-000ao dai
suomifin-000ao dai
françaisfra-000ao dai
hrvatskihrv-000ao dai
italianoita-000ao dai
Türkçetur-000ao dai
tiếng Việtvie-000aó dài
Deutschdeu-000Áo dài
suomifin-000áo dài
tiếng Việtvie-000áo dài
Hànyǔcmn-003áodài
Gàidhliggla-000aodaichean
tiếng Việtvie-000áo dài cổ đứng
tiếng Việtvie-000áo dài hẹp tà
tiếng Việtvie-000áo dài kiểu rộng
tiếng Việtvie-000áo dài lót lông
tiếng Việtvie-000áo dài nữ
Deutschdeu-000Aodaishô
Englisheng-000aodaisho
tiếng Việtvie-000áo dài tay ngắn
tiếng Việtvie-000áo dài trắng
tiếng Việtvie-000áo dài trong
Hànyǔcmn-003ào dà lā xī yà
Hànyǔcmn-003Aò dà lì ya
Hànyǔcmn-003[àodàlìyà]
Hànyǔcmn-003[àodàlìyǎ]
Hànyǔcmn-003Àodàlìyà
Hànyǔcmn-003Ãodàlìyà
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà
Hànyǔcmn-003àodàlìyà
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà bái huā cài
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà bō huǒ bàng
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà bō yǔn shí
Hànyǔcmn-003àodàlìyà cū jīn yǎn diāo
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà dà
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà dòng wù qū
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà duàn mù
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà duì xiā
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà hóng luó
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà jì niàn rì
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà kàng yuán
Hànyǔcmn-003Aò dà lì yà lián bang
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà lián bāng
Hànyǔcmn-003àodàlìyàliánbāng
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà lián hé xīn wén shè
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà luó
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà mài
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà māo
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà mián guàn mù
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà mù běn jú
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà mù niú gǒu
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà píng guǒ téng
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà qū
Hànyǔcmn-003Aodaliyaren
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà rén
Hànyǔcmn-003àodàlìyàrén
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà shēn hóng mù
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà suí cóng gǒu
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà tǔ sāng shù
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà tǔ xiāng táo mù
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà tǔ yǔ
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà tǔ zhù jū mín
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà yīng yǔ
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà yuán
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà yuán hé tú wǎ lú yìng bì
Hànyǔcmn-003ào dà lì yà zhǒng
tiếng Việtvie-000áo da lông
Hànyǔcmn-003àodàn
Hànyǔcmn-003áodàng
Gàidhliggla-000aodann
brezhonegbre-000Aod an Olifant
Kimachamejmc-000aodasha


PanLex

PanLex-PanLinx