ภาษาไทย | tha-000 |
เขตปกครองตนเองชนชาติอาข่าและอี๋ หงเหอ |
普通话 | cmn-000 | 红河哈尼族彝族自治州 |
Deutsch | deu-000 | Honghe |
English | eng-000 | Honghe Hani and Yi Autonomous Prefecture |
français | fra-000 | Préfecture autonome hani et yi de Honghe |
日本語 | jpn-000 | 紅河ハニ族イ族自治州 |
tiếng Việt | vie-000 | Châu tự trị dân tộc Cáp Nê |