普通话 | cmn-000 |
红河哈尼族彝族自治州 |
GB/T 2260 | art-419 | 532500 |
國語 | cmn-001 | 紅河哈尼族彝族自治州 |
Hànyǔ | cmn-003 | hong2 he2 ha1 ni2 zu2 yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1 |
Deutsch | deu-000 | Honghe |
English | eng-000 | Honghe Hani and Yi Autonomous Prefecture |
français | fra-000 | Préfecture autonome hani et yi de Honghe |
日本語 | jpn-000 | 紅河ハニ族イ族自治州 |
ภาษาไทย | tha-000 | เขตปกครองตนเองชนชาติอาข่าและอี๋ หงเหอ |
tiếng Việt | vie-000 | Châu tự trị dân tộc Cáp Nê |