PanLinx

Englisheng-000
fasciculated
العربيةarb-000محزّم
Englisheng-000fascicled
Englisheng-000fasciculate
tiếng Việtvie-000tụ lại thành bó
tiếng Việtvie-000tụ lại thành chùm


PanLex

PanLex-PanLinx