PanLinx

Englisheng-000
fasciculate
العربيةarb-000يحزّم
普通话cmn-000丛生的
普通话cmn-000成束的〔结晶
普通话cmn-000束状
普通话cmn-000束状的
普通话cmn-000群生的
國語cmn-001叢生的
Englisheng-000bunched
Englisheng-000fascicled
Englisheng-000fascicular
Englisheng-000fasciculated
русскийrus-000расположенный в виде пучков
русскийrus-000собранный в пучки
tiếng Việtvie-000tụ lại thành bó
tiếng Việtvie-000tụ lại thành chùm


PanLex

PanLex-PanLinx