tiếng Việt | vie-000 |
hữu ích |
English | eng-000 | beneficially |
English | eng-000 | useful |
français | fra-000 | utile |
bokmål | nob-000 | gagne |
bokmål | nob-000 | gagnlig |
bokmål | nob-000 | givende |
bokmål | nob-000 | lønnsom |
bokmål | nob-000 | nytte |
bokmål | nob-000 | nyttig |
bokmål | nob-000 | utbytte |
русский | rus-000 | полезный |
русский | rus-000 | пригодиться |
русский | rus-000 | пригодность |
русский | rus-000 | пригодный |
русский | rus-000 | целесообразный |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có ích |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | hữu dụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lợi |
tiếng Việt | vie-000 | lợi ích |
tiếng Việt | vie-000 | thích dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | ích lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đắc dụng |