PanLinx

tiếng Việtvie-000
lợi ích
العربيةarb-000رِبْح
العربيةarb-000فَائِدَة
العربيةarb-000مَكْسَب
العربيةarb-000نَفْع
češtinaces-000prospěch
češtinaces-000zisk
普通话cmn-000利润
普通话cmn-000利益
普通话cmn-000赢利
國語cmn-001利潤
國語cmn-001利益
國語cmn-001贏利
Deutschdeu-000Gewinn
Deutschdeu-000Profit
ελληνικάell-000κέρδος
ελληνικάell-000όφελος
Englisheng-000account
Englisheng-000benefit
Englisheng-000benifit
Englisheng-000boon
Englisheng-000gain
Englisheng-000good
Englisheng-000interest
Englisheng-000profit
Englisheng-000sake
Esperantoepo-000profito
Ɛʋɛgbɛewe-000viɖe
suomifin-000tuotto
françaisfra-000avantage
françaisfra-000bienfait
françaisfra-000bénéfice
françaisfra-000gain
françaisfra-000intérêt
françaisfra-000profit
françaisfra-000utilité
Gàidhliggla-000math
Gàidhliggla-000prothaid
हिन्दीhin-000फ़ायदा
हिन्दीhin-000लाभ
magyarhun-000haszon
magyarhun-000profit
italianoita-000bene
italianoita-000beneficio
italianoita-000giovamento
italianoita-000guadagno
italianoita-000interesse
italianoita-000profitto
italianoita-000tornaconto
日本語jpn-000利潤
日本語jpn-000利益
كورمانجىkmr-002قازانج
한국어kor-000이익
韓國語kor-002利益
latinelat-000fructus
македонскиmkd-000до́бивка
македонскиmkd-000зара́ботка
македонскиmkd-000про́фит
Nederlandsnld-000profijt
Nederlandsnld-000winst
bokmålnob-000aktivum
bokmålnob-000fordel
bokmålnob-000fruktbar
bokmålnob-000gode
bokmålnob-000interesse
bokmålnob-000nytte
bokmålnob-000utbytte
bokmålnob-000vinning
فارسیpes-000فایده
polskipol-000zysk
portuguêspor-000proveito
românăron-000câștig
românăron-000profit
русскийrus-000благо
русскийrus-000вы́года
русскийrus-000выгода
русскийrus-000выигрыш
русскийrus-000дохо́д
русскийrus-000нажи́ва
русскийrus-000по́льза
русскийrus-000польза
русскийrus-000при́быль
русскийrus-000прок
русскийrus-000профи́т
русскийrus-000смысл
русскийrus-000целесообразность
españolspa-000beneficio
españolspa-000ganancia
svenskaswe-000förtjänst
svenskaswe-000vinst
Kiswahiliswh-000dahili
Kiswahiliswh-000faida
tamiḻtam-002labam
తెలుగుtel-000లాభము
اردوurd-000فائدہ
اردوurd-000فایدہ
tiếng Việtvie-000bổ ích
tiếng Việtvie-000hạnh phúc
tiếng Việtvie-000hữu dụng
tiếng Việtvie-000hữu ích
tiếng Việtvie-000lãi
tiếng Việtvie-000lời
tiếng Việtvie-000lợi
tiếng Việtvie-000lợi lộc
tiếng Việtvie-000lợi thế
tiếng Việtvie-000lợi tức
tiếng Việtvie-000lợi điểm
tiếng Việtvie-000mối lợi
tiếng Việtvie-000mục đích
tiếng Việtvie-000phúc lợi
tiếng Việtvie-000quyền lợi
tiếng Việtvie-000sự có ích
tiếng Việtvie-000thắng lợi
tiếng Việtvie-000tác dụng tốt
tiếng Việtvie-000ích
tiếng Việtvie-000ích kỷ
tiếng Việtvie-000ích lợi
tiếng Việtvie-000điều có ích
tiếng Việtvie-000điều thuận lợi
tiếng Việtvie-000ưu thế
tiếng Việtvie-000ưu điểm
𡨸儒vie-001利益
Bahasa Malaysiazsm-000faedah


PanLex

PanLex-PanLinx