tiếng Việt | vie-000 |
chắp cánh |
English | eng-000 | wing |
русский | rus-000 | окрылять |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xúy |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh hn |
tiếng Việt | vie-000 | thêm cánh |
tiếng Việt | vie-000 | động viên |