PanLinx

tiếng Việtvie-000
cổ vũ
Englisheng-000animate
Englisheng-000cheer
Englisheng-000cheering
Englisheng-000encourage
Englisheng-000encouraging
Englisheng-000exhort
Englisheng-000hearten
Englisheng-000hortative
Englisheng-000hortatory
Englisheng-000inspirit
Englisheng-000inspiriting
Englisheng-000liven
Englisheng-000pep
Englisheng-000spirit
françaisfra-000encourager
françaisfra-000engager
françaisfra-000exciter
françaisfra-000exhorter
françaisfra-000spiritoso
italianoita-000confortare
italianoita-000esortare
bokmålnob-000stimulere
русскийrus-000вдохновлять
русскийrus-000воодушевлять
русскийrus-000одушевлять
русскийrus-000окрылять
tiếng Việtvie-000bắt
tiếng Việtvie-000chắp cánh
tiếng Việtvie-000cổ lệ
tiếng Việtvie-000cổ xúy
tiếng Việtvie-000gây cảm hứng
tiếng Việtvie-000hô hào
tiếng Việtvie-000khuyến khích
tiếng Việtvie-000khích lệ
tiếng Việtvie-000kích thích
tiếng Việtvie-000kích động
tiếng Việtvie-000làm ... hào hứng
tiếng Việtvie-000làm ... nức lòng
tiếng Việtvie-000làm ... phấn khởi
tiếng Việtvie-000làm cho hoạt động
tiếng Việtvie-000làm cho hăng hái
tiếng Việtvie-000làm cho náo nhiệt
tiếng Việtvie-000làm cho phấn khởi
tiếng Việtvie-000làm hăng hái
tiếng Việtvie-000làm phấn khởi
tiếng Việtvie-000làm vui lên
tiếng Việtvie-000thúc đẩy
tiếng Việtvie-000xui
tiếng Việtvie-000động viên
tiếng Việtvie-000động viện
𡨸儒vie-001鼓舞


PanLex

PanLex-PanLinx