tiếng Việt | vie-000 |
không lành |
English | eng-000 | unwholesome |
français | fra-000 | insalubre |
русский | rus-000 | вредный |
русский | rus-000 | нездоровый |
tiếng Việt | vie-000 | hại sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | độc |
tiếng Việt | vie-000 | độc hại |
tiếng Việt | vie-000 | độc địa |