tiếng Việt | vie-000 |
độc hại |
English | eng-000 | baneful |
English | eng-000 | harmful |
English | eng-000 | inimical |
English | eng-000 | noxious |
English | eng-000 | pestiferous |
English | eng-000 | pestilent |
English | eng-000 | pestilential |
English | eng-000 | putrid |
français | fra-000 | délétère |
français | fra-000 | malin |
français | fra-000 | nocif |
français | fra-000 | pernicieusement |
français | fra-000 | pernicieux |
français | fra-000 | vénéneux |
italiano | ita-000 | pernicioso |
русский | rus-000 | вредность |
русский | rus-000 | вредный |
tiếng Việt | vie-000 | có hại |
tiếng Việt | vie-000 | không lành |
tiếng Việt | vie-000 | làm chết người |
tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | thối tha |
tiếng Việt | vie-000 | tác hại |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | độc |
𡨸儒 | vie-001 | 毒害 |