English | eng-000 |
unrecompensed |
čeština | ces-000 | neodměněný |
Deutsch | deu-000 | unbelohnt |
ελληνικά | ell-000 | αβράβευτος |
ελληνικά | ell-000 | ανοικανοποίητος |
français | fra-000 | bredouille |
magyar | hun-000 | díjazatlan |
magyar | hun-000 | díjazásban nem részesült |
magyar | hun-000 | elismerésben nem részesült |
magyar | hun-000 | jutalmazatlan |
magyar | hun-000 | jutalomban nem részesült |
íslenska | isl-000 | tómhentur |
한국어 | kor-000 | 무보수의 |
한국어 | kor-000 | 보수없는 |
latine | lat-000 | inhonoratus |
русский | rus-000 | с пустыми руками |
Türkçe | tur-000 | ödüllendirilmemiş |
українська | ukr-000 | ненагороджений |
tiếng Việt | vie-000 | không phi chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không phi đền |
tiếng Việt | vie-000 | không được báo đền |
tiếng Việt | vie-000 | không được bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | không được thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền bù |
tiếng Việt | vie-000 | không được đền n |