tiếng Việt | vie-000 |
sự sưởi ấm |
English | eng-000 | toasting |
English | eng-000 | warm |
English | eng-000 | warming |
français | fra-000 | chauffage |
français | fra-000 | réchauffage |
italiano | ita-000 | riscaldamento |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thống sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ấm |