| tiếng Việt | vie-000 |
| đột xuất | |
| English | eng-000 | burst out of |
| English | eng-000 | snap |
| français | fra-000 | accidentel |
| français | fra-000 | accidentellement |
| français | fra-000 | imprévu |
| français | fra-000 | inopiné |
| français | fra-000 | occasionnellement |
| bokmål | nob-000 | oppstå |
| русский | rus-000 | непредвиденный |
| русский | rus-000 | непредусмотренный |
| русский | rus-000 | ударный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | bất thần |
| tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | gấp rút |
| tiếng Việt | vie-000 | không lường trước |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngờ tới |
| tiếng Việt | vie-000 | không thấy trước |
| tiếng Việt | vie-000 | không tính trước |
| tiếng Việt | vie-000 | không đoán trước |
| tiếng Việt | vie-000 | không định trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẫu nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | đột phát |
| 𡨸儒 | vie-001 | 突出 |
