tiếng Việt | vie-000 |
nguyền |
U+ | art-254 | 2116A |
English | eng-000 | sacrament |
русский | rus-000 | зарок |
русский | rus-000 | клясться |
tiếng Việt | vie-000 | hứ hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | hứa |
tiếng Việt | vie-000 | nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | phát thệ |
tiếng Việt | vie-000 | thề |
tiếng Việt | vie-000 | thề nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | thề thốt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên thệ |
𡨸儒 | vie-001 | 𡅪 |