PanLinx

tiếng Việtvie-000
mọc chồi
Englisheng-000ratoon
Englisheng-000viminal
русскийrus-000отпочковаться
tiếng Việtvie-000chia nhánh
tiếng Việtvie-000nảy chồi
tiếng Việtvie-000nảy mầm nách
tiếng Việtvie-000phân nhánh
tiếng Việtvie-000ra cành
tiếng Việtvie-000ra nhánh


PanLex

PanLex-PanLinx