PanLinx

tiếng Việtvie-000
phân nhánh
Englisheng-000branched
Englisheng-000divaricate
Englisheng-000fork
Englisheng-000furcate
françaisfra-000brancher
françaisfra-000ramifié
italianoita-000dipartirsi
русскийrus-000ответвляться
русскийrus-000отпочковаться
русскийrus-000разветвление
русскийrus-000разветвляться
русскийrus-000филиал
tiếng Việtvie-000chi nhánh
tiếng Việtvie-000chia ngả
tiếng Việtvie-000chia nhánh
tiếng Việtvie-000chia thành nhánh
tiếng Việtvie-000mọc chồi
tiếng Việtvie-000nảy chồi
tiếng Việtvie-000nảy mầm nách
tiếng Việtvie-000phân chia
tiếng Việtvie-000phân cành
tiếng Việtvie-000phân cục
tiếng Việtvie-000ra nhánh
tiếng Việtvie-000rẽ nhánh
tiếng Việtvie-000rẽ ra
tiếng Việtvie-000tẽ ra


PanLex

PanLex-PanLinx