tiếng Việt | vie-000 |
nguyên tắc |
English | eng-000 | fundamental |
English | eng-000 | priciple |
English | eng-000 | principle |
English | eng-000 | rule |
English | eng-000 | shibboleth |
English | eng-000 | stake |
français | fra-000 | principe |
italiano | ita-000 | dettame |
italiano | ita-000 | norma |
italiano | ita-000 | principio |
bokmål | nob-000 | prinsipp |
русский | rus-000 | подлинник |
русский | rus-000 | правило |
русский | rus-000 | принцип |
русский | rus-000 | принципиальный |
tiếng Việt | vie-000 | khẩu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | luật lệ |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên bản |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lý |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên văn |
tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
tiếng Việt | vie-000 | qui định |
tiếng Việt | vie-000 | quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | điều lệ |
𡨸儒 | vie-001 | 原則 |