PanLinx

tiếng Việtvie-000
chất dinh dưỡng
Englisheng-000nutrient
Englisheng-000nutriment
Englisheng-000nutritive
bokmålnob-000næring
tiếng Việtvie-000chất nuôi dưỡng
tiếng Việtvie-000chất ăn bổ
tiếng Việtvie-000nuôi nấng
tiếng Việtvie-000thức ăn
tiếng Việtvie-000đồ ăn
tiếng Việtvie-000đồ ăn bổ


PanLex

PanLex-PanLinx