PanLinx

tiếng Việtvie-000
nuôi nấng
češtinaces-000pečovat
češtinaces-000starat se
Cymraegcym-000mamogi
danskdan-000mor
danskdan-000tage sig ordentlig af
danskdan-000være mor for
Deutschdeu-000bemuttern
Deutschdeu-000bemutternd
ελληνικάell-000ανατρέφω
ελληνικάell-000κανακεύω
Englisheng-000bring up
Englisheng-000care
Englisheng-000feed
Englisheng-000foster
Englisheng-000keep
Englisheng-000kept
Englisheng-000mother
Englisheng-000nourish
Englisheng-000nurture
Englisheng-000rear
Englisheng-000suckle
Englisheng-000support
Esperantoepo-000patrini
françaisfra-000materner
françaisfra-000nourrir
françaisfra-000élever
Gaeilgegle-000máithrigh
bahasa Indonesiaind-000mengasuh
italianoita-000allevare
italianoita-000mantenere
italianoita-000nutrire
Nederlandsnld-000bemoederen
Nederlandsnld-000koesteren
bokmålnob-000fostre
bokmålnob-000
bokmålnob-000næring
occitanoci-000amigar
русскийrus-000взращивать
русскийrus-000вскармливать
русскийrus-000вспаивать
русскийrus-000выкармливать
русскийrus-000вынянчивать
русскийrus-000выпестовать
русскийrus-000выращивать
русскийrus-000выхаживать
русскийrus-000кормить
русскийrus-000нянчить
русскийrus-000нянчиться
русскийrus-000прокормить
русскийrus-000растить
русскийrus-000содержать
slovenčinaslk-000adoptovať
Kiswahiliswh-000mama
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000bảo dưỡng
tiếng Việtvie-000cho bú
tiếng Việtvie-000chu cấp
tiếng Việtvie-000chăm sóc
tiếng Việtvie-000chất dinh dưỡng
tiếng Việtvie-000cung cấp
tiếng Việtvie-000cấp dưỡng
tiếng Việtvie-000dạy dỗ
tiếng Việtvie-000giáo dưỡng
tiếng Việtvie-000nuôi
tiếng Việtvie-000nuôi cho lớn
tiếng Việtvie-000nuôi dưỡng
tiếng Việtvie-000nuôi dạy
tiếng Việtvie-000nuôi sống
tiếng Việtvie-000thức ăn
tiếng Việtvie-000trông
tiếng Việtvie-000trông coi
tiếng Việtvie-000trông nom
tiếng Việtvie-000đồ ăn
ייִדישydd-000מאַמען


PanLex

PanLex-PanLinx