tiếng Việt | vie-000 |
chăm chút |
English | eng-000 | nurse |
français | fra-000 | attentif |
français | fra-000 | attentionné |
français | fra-000 | choyer |
français | fra-000 | prendre soin de |
français | fra-000 | soigner |
français | fra-000 | soigneux |
français | fra-000 | s’occuper sérieusement de |
français | fra-000 | veiller |
русский | rus-000 | заботиться |
русский | rus-000 | печься |
русский | rus-000 | поберечь |
русский | rus-000 | попечение |
русский | rus-000 | хозяйский |
русский | rus-000 | холить |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | nưng niu |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |