PanLinx

tiếng Việtvie-000
chăm nom
Englisheng-000care for
Englisheng-000mind
Englisheng-000squire
Englisheng-000tend
françaisfra-000soigner
bokmålnob-000omsorg
bokmålnob-000pass
bokmålnob-000pleie
bokmålnob-000skjøtte
bokmålnob-000stelle
bokmålnob-000varetekt
русскийrus-000внимание
русскийrus-000внимательность
русскийrus-000забота
русскийrus-000заботиться
русскийrus-000печься
русскийrus-000попечение
русскийrus-000присматривать
русскийrus-000присмотр
русскийrus-000ухаживание
русскийrus-000ухаживать
русскийrus-000уход
tiếng Việtvie-000chăm chút
tiếng Việtvie-000chăm lo
tiếng Việtvie-000chăm sóc
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000lo lắng
tiếng Việtvie-000quan tâm
tiếng Việtvie-000săn sóc
tiếng Việtvie-000sự chăm sóc
tiếng Việtvie-000sự săn sóc
tiếng Việtvie-000trông
tiếng Việtvie-000trông coi
tiếng Việtvie-000trông nom
tiếng Việtvie-000xem xét
tiếng Việtvie-000ân cần
tiếng Việtvie-000đi hộ vệ
tiếng Việtvie-000để mắt đến


PanLex

PanLex-PanLinx