PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói liến thoắng
Englisheng-000natter
Englisheng-000patter
italianoita-000snocciolare
русскийrus-000скороговорка
русскийrus-000сыпать
русскийrus-000тараторить
русскийrus-000тарахтеть
tiếng Việtvie-000ba hoa
tiếng Việtvie-000ba hoa thiên địa
tiếng Việtvie-000nói huyên thiên
tiếng Việtvie-000nói huyên thuyên
tiếng Việtvie-000nói không ngừng
tiếng Việtvie-000nói lau láu
tiếng Việtvie-000nói lia lịa
tiếng Việtvie-000nói liến
tiếng Việtvie-000nói luôn miệng
tiếng Việtvie-000nói luôn mồm
tiếng Việtvie-000nói lém lém
tiếng Việtvie-000nói nhanh


PanLex

PanLex-PanLinx