| tiếng Việt | vie-000 |
| thất tình | |
| English | eng-000 | love-lorn |
| English | eng-000 | lovesick |
| English | eng-000 | seven feelings |
| français | fra-000 | déçu en amour |
| русский | rus-000 | разочарование |
| русский | rus-000 | разочаровываться |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ rơi |
| tiếng Việt | vie-000 | bị tình phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | bị vỡ mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | chán ngán |
| tiếng Việt | vie-000 | ngao ngán |
| tiếng Việt | vie-000 | sầu muộn vì tình |
| tiếng Việt | vie-000 | thất vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyêt vọng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 七情 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 失情 |
