tiếng Việt | vie-000 |
bị bỏ rơi |
English | eng-000 | abandoned |
English | eng-000 | derelict |
English | eng-000 | deserted |
English | eng-000 | desolate |
English | eng-000 | forlorn |
English | eng-000 | love-lorn |
English | eng-000 | off-cast |
English | eng-000 | stranded |
français | fra-000 | abandonné |
français | fra-000 | disgracié |
français | fra-000 | délaissé |
italiano | ita-000 | abbandonato |
italiano | ita-000 | derelitto |
русский | rus-000 | забытый |
русский | rus-000 | запущенный |
tiếng Việt | vie-000 | bơ vơ |
tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ mặc |
tiếng Việt | vie-000 | bị ruồng bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bị tình phụ |
tiếng Việt | vie-000 | bị vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cô độc |
tiếng Việt | vie-000 | hoang |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ngó tới |
tiếng Việt | vie-000 | không ai nhìn nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không ai trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ loi |
tiếng Việt | vie-000 | mất lòng tin yêu |
tiếng Việt | vie-000 | sầu muộn vì tình |
tiếng Việt | vie-000 | thất sủng |
tiếng Việt | vie-000 | thất tình |
tiếng Việt | vie-000 | trơ trọi |
tiếng Việt | vie-000 | vô chủ |