tiếng Việt | vie-000 |
người thuê |
English | eng-000 | leaseholder |
English | eng-000 | renter |
français | fra-000 | locataire |
français | fra-000 | preneur |
italiano | ita-000 | affituario |
italiano | ita-000 | inquilino |
italiano | ita-000 | noleggiatore |
русский | rus-000 | абонент |
русский | rus-000 | съемщик |
tiếng Việt | vie-000 | người cấy nộp tô |
tiếng Việt | vie-000 | người mướn |
tiếng Việt | vie-000 | người mượn |
tiếng Việt | vie-000 | người đặt mua |