tiếng Việt | vie-000 |
khấc |
English | eng-000 | knot |
English | eng-000 | nick |
English | eng-000 | nock |
English | eng-000 | notch |
English | eng-000 | slot |
français | fra-000 | coche |
français | fra-000 | cran |
français | fra-000 | créneler |
français | fra-000 | créner |
français | fra-000 | encoche |
français | fra-000 | encocher |
français | fra-000 | entaille |
français | fra-000 | entailler |
français | fra-000 | faire une coche |
français | fra-000 | faire une entaille |
bokmål | nob-000 | spor |
русский | rus-000 | надрез |
русский | rus-000 | насечка |
tiếng Việt | vie-000 | cắt khấc |
tiếng Việt | vie-000 | cứa |
tiếng Việt | vie-000 | khe |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | mắt gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | mổ |
tiếng Việt | vie-000 | nấc |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | vết băm |
tiếng Việt | vie-000 | vết khía |
tiếng Việt | vie-000 | vết rạch |
tiếng Việt | vie-000 | vết đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đường ren |
tiếng Việt | vie-000 | đường vạc |
tiếng Việt | vie-000 | đầu mấu |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |