tiếng Việt | vie-000 |
xẻ |
Universal Networking Language | art-253 | saw(icl>cut>do,cob>concrete_thing,agt>thing,obj>concrete_thing,ins>thing) |
U+ | art-254 | 20753 |
U+ | art-254 | 2081A |
English | eng-000 | saw |
English | eng-000 | split |
français | fra-000 | creuser |
français | fra-000 | débiter |
français | fra-000 | encaisser |
français | fra-000 | fendre |
français | fra-000 | fendu |
français | fra-000 | scier |
italiano | ita-000 | segare |
bokmål | nob-000 | sage |
bokmål | nob-000 | snit |
bokmål | nob-000 | sprette |
русский | rus-000 | вырез |
русский | rus-000 | надрез |
русский | rus-000 | надрезать |
русский | rus-000 | напилить |
русский | rus-000 | пиленый |
русский | rus-000 | пилить |
русский | rus-000 | пилка |
русский | rus-000 | разрез |
русский | rus-000 | разрезной |
русский | rus-000 | распиливать |
tiếng Việt | vie-000 | cưa |
tiếng Việt | vie-000 | cưa xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cứa |
tiếng Việt | vie-000 | dấu cắt |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khía |
tiếng Việt | vie-000 | khấc |
tiếng Việt | vie-000 | mổ |
tiếng Việt | vie-000 | pha |
tiếng Việt | vie-000 | phanh |
tiếng Việt | vie-000 | rạch |
tiếng Việt | vie-000 | sả |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đắp đê thu hẹp |
𡨸儒 | vie-001 | 𠝓 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠠚 |