tiếng Việt | vie-000 |
đáng giá |
English | eng-000 | inventory |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | worth |
English | eng-000 | worth-while |
français | fra-000 | valoir son prix |
italiano | ita-000 | valere |
italiano | ita-000 | valido |
bokmål | nob-000 | koste |
bokmål | nob-000 | telle |
bokmål | nob-000 | verd |
русский | rus-000 | полноценный |
tiếng Việt | vie-000 | bõ công |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nghĩa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | giá |
tiếng Việt | vie-000 | trị giá |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |