English | eng-000 |
meant |
toskërishte | als-000 | kuptuar |
العربية | arb-000 | عنى |
العربية | arb-000 | يعني |
български | bul-000 | разбран |
čeština | ces-000 | mínil |
čeština | ces-000 | míněný |
čeština | ces-000 | určený |
čeština | ces-000 | znamenal |
普通话 | cmn-000 | 意味 |
普通话 | cmn-000 | 意指 |
dansk | dan-000 | betød |
Deutsch | deu-000 | beabsichtigen |
Deutsch | deu-000 | bedeuten |
Deutsch | deu-000 | bedeutete |
Deutsch | deu-000 | gemeint |
Deutsch | deu-000 | heißen |
Deutsch | deu-000 | meinen |
Deutsch | deu-000 | sagen wollen |
Deutsch | deu-000 | vorhaben |
ελληνικά | ell-000 | see mean |
ελληνικά | ell-000 | άθλιος |
English | eng-000 | aimed at |
English | eng-000 | had in view |
English | eng-000 | intended |
English | eng-000 | intended to be said |
English | eng-000 | premeditated |
English | eng-000 | understood |
suomi | fin-000 | aikoi |
suomi | fin-000 | aikoivat |
suomi | fin-000 | aiottu |
suomi | fin-000 | luotu |
suomi | fin-000 | merkinnyt |
suomi | fin-000 | merkitsi |
suomi | fin-000 | merkitsivät |
suomi | fin-000 | sovittu |
suomi | fin-000 | tarkoitettu |
suomi | fin-000 | tarkoittanut |
suomi | fin-000 | tarkoitti |
suomi | fin-000 | tarkoittivat |
français | fra-000 | entendu |
français | fra-000 | signifié |
hrvatski | hrv-000 | misliti |
hrvatski | hrv-000 | namijenjen |
hrvatski | hrv-000 | namijenjene |
hrvatski | hrv-000 | sredstvo |
hrvatski | hrv-000 | značilo |
magyar | hun-000 | akar |
magyar | hun-000 | jelent |
magyar | hun-000 | szándékozik |
magyar | hun-000 | ért vhogyan |
bahasa Indonesia | ind-000 | artinya |
bahasa Indonesia | ind-000 | berarti |
bahasa Indonesia | ind-000 | bermaksud |
bahasa Indonesia | ind-000 | dimaksudkan |
bahasa Indonesia | ind-000 | maksudnya |
italiano | ita-000 | intesi |
italiano | ita-000 | inteso |
italiano | ita-000 | pass. di to mean |
italiano | ita-000 | significammo |
日本語 | jpn-000 | 意味した |
日本語 | jpn-000 | 意図した |
монгол | khk-000 | арга хэрэгсэл |
монгол | khk-000 | бодох |
монгол | khk-000 | даруу төлөв |
монгол | khk-000 | дунд зэргийн |
монгол | khk-000 | дундаж хэмжээ |
монгол | khk-000 | олиггүй |
монгол | khk-000 | утгатай |
монгол | khk-000 | харамч |
монгол | khk-000 | өөдгүй |
Kurmancî | kmr-000 | hat wateya |
Kurmancî | kmr-000 | mebest bû |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | intendeda |
Nederlands | nld-000 | gemeend |
Nederlands | nld-000 | meende |
Nederlands | nld-000 | meenden |
bokmål | nob-000 | bety |
português | por-000 | significa |
русский | rus-000 | значить |
русский | rus-000 | предназначенный |
संस्कृतम् | san-000 | अभिप्रेत |
संस्कृतम् | san-000 | लिलक्षयिषित |
संस्कृतम् | san-000 | वैवक्षिक |
svenska | swe-000 | betyda |
Kiswahili | swh-000 | dhilifu |
tiếng Việt | vie-000 | biện pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | chiến |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | có ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nghĩa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | dành cho |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | kế |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | muốn nói |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa là |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện |
tiếng Việt | vie-000 | số trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | tang thương |
tiếng Việt | vie-000 | thấp kém |
tiếng Việt | vie-000 | tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | trung độ |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tối tân |
tiếng Việt | vie-000 | vừa |
tiếng Việt | vie-000 | xấu hổ thầm |
tiếng Việt | vie-000 | đáng giá |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | để cho |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | ở giữa |