PanLinx

tiếng Việtvie-000
nội bộ
Englisheng-000inner
Englisheng-000inside
Englisheng-000interior
Englisheng-000internal
Englisheng-000intestine
françaisfra-000intestin
françaisfra-000situation intérieure
italianoita-000interno
bokmålnob-000intern
tiếng Việtvie-000nội
tiếng Việtvie-000trong nước
tiếng Việtvie-000từ trong
tiếng Việtvie-000ở trong
tiếng Việtvie-000ở trong nước
𡨸儒vie-001內部


PanLex

PanLex-PanLinx