tiếng Việt | vie-000 |
ở trong |
English | eng-000 | in |
English | eng-000 | indwell |
English | eng-000 | indwelt |
English | eng-000 | inly |
English | eng-000 | inside |
English | eng-000 | interior |
English | eng-000 | internal |
English | eng-000 | inward |
English | eng-000 | inwards |
English | eng-000 | within |
français | fra-000 | au-dedans |
italiano | ita-000 | addentro |
italiano | ita-000 | dentro |
italiano | ita-000 | indentro |
italiano | ita-000 | interno |
bokmål | nob-000 | blant |
bokmål | nob-000 | i |
bokmål | nob-000 | indre |
bokmål | nob-000 | innafor |
bokmål | nob-000 | inne |
bokmål | nob-000 | innenfor |
bokmål | nob-000 | innestående |
bokmål | nob-000 | intern |
русский | rus-000 | заключаться |
русский | rus-000 | принадлежать |
tiếng Việt | vie-000 | bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | bề trong |
tiếng Việt | vie-000 | có chân |
tiếng Việt | vie-000 | có trong |
tiếng Việt | vie-000 | giữa |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trong |
tiếng Việt | vie-000 | nằm trong |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phía trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong số |
tiếng Việt | vie-000 | từ trong |
tiếng Việt | vie-000 | vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía trong |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong nhà |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong thân thể |