tiếng Việt | vie-000 |
không định rõ |
English | eng-000 | indefinitive |
English | eng-000 | undefined |
français | fra-000 | indécis |
français | fra-000 | indéfini |
italiano | ita-000 | indefinito |
italiano | ita-000 | indeterminato |
tiếng Việt | vie-000 | chưa định |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không xác định |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |