tiếng Việt | vie-000 |
vu vơ |
English | eng-000 | aimless |
English | eng-000 | aimlessly |
English | eng-000 | gratuitous |
English | eng-000 | idle |
English | eng-000 | idly |
English | eng-000 | vague |
français | fra-000 | en l’air |
français | fra-000 | frivole |
français | fra-000 | indéfini |
français | fra-000 | sans but |
français | fra-000 | vagabond |
français | fra-000 | vague |
français | fra-000 | vain |
русский | rus-000 | беспредметный |
русский | rus-000 | бесцельный |
русский | rus-000 | голословно |
русский | rus-000 | голословный |
русский | rus-000 | мечтательный |
русский | rus-000 | нереальный |
русский | rus-000 | несбыточный |
русский | rus-000 | пустословить |
русский | rus-000 | туманный |
русский | rus-000 | тусклый |
tiếng Việt | vie-000 | bâng quơ |
tiếng Việt | vie-000 | bất định |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | hão huyền |
tiếng Việt | vie-000 | không có lý do |
tiếng Việt | vie-000 | không căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | không mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | không thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | không xác đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không đâu |
tiếng Việt | vie-000 | không định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | mờ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | viển vông |
tiếng Việt | vie-000 | vu khoát |
tiếng Việt | vie-000 | vô căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | vô cớ |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn vơ |
tiếng Việt | vie-000 | đờ dại |