PanLinx

tiếng Việtvie-000
ghì
Englisheng-000hold tight
Englisheng-000inarm
Englisheng-000tighten
françaisfra-000solidement
françaisfra-000tenir courte
françaisfra-000tenir haute
françaisfra-000étreindre
русскийrus-000осаживать
tiếng Việtvie-000ghìm cương
tiếng Việtvie-000ôm


PanLex

PanLex-PanLinx