| tiếng Việt | vie-000 |
| khó nghe | |
| English | eng-000 | hard to understand |
| English | eng-000 | hardly intelligble |
| English | eng-000 | harsh |
| English | eng-000 | nearly unitelligible |
| English | eng-000 | unacceptable |
| English | eng-000 | unpalatable |
| français | fra-000 | illogique |
| français | fra-000 | inadmissible |
| français | fra-000 | malsonnant |
| русский | rus-000 | невнятный |
| русский | rus-000 | неприятный |
| русский | rus-000 | неразборчивый |
| tiếng Việt | vie-000 | chói |
| tiếng Việt | vie-000 | chướng tai |
| tiếng Việt | vie-000 | chối tai |
| tiếng Việt | vie-000 | khàn khàn |
| tiếng Việt | vie-000 | khó hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | không rành mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | không rành rọt |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | lí nhí |
| tiếng Việt | vie-000 | líu nhíu |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngứa tai |
