tiếng Việt | vie-000 |
cho không |
English | eng-000 | gratis |
English | eng-000 | gratuitous |
français | fra-000 | bénévole |
français | fra-000 | bénévolement |
français | fra-000 | gracieusement |
français | fra-000 | gracieux |
français | fra-000 | gratis |
français | fra-000 | gratuit |
français | fra-000 | gratuitement |
français | fra-000 | à titre gracieux |
русский | rus-000 | безвозмездный |
русский | rus-000 | бесплатно |
русский | rus-000 | бесплатный |
русский | rus-000 | даром |
tiếng Việt | vie-000 | biếu không |
tiếng Việt | vie-000 | không lấy tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không phải hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | không phải trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | miễn tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng hẳn |