PanLinx

tiếng Việtvie-000
u lên
Englisheng-000gibbous
Englisheng-000knob
Englisheng-000protuberant
Englisheng-000ventricose
tiếng Việtvie-000có bướu
tiếng Việtvie-000lồi
tiếng Việtvie-000lồi lên
tiếng Việtvie-000nhô lên
tiếng Việtvie-000nổi bướu
tiếng Việtvie-000nở ra
tiếng Việtvie-000phồng lên


PanLex

PanLex-PanLinx