PanLinx

tiếng Việtvie-000
có bướu
Englisheng-000gibbous
Englisheng-000humped
Englisheng-000knobbly
русскийrus-000горбатый
tiếng Việtvie-000có u
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lồi
tiếng Việtvie-000u lên


PanLex

PanLex-PanLinx