tiếng Việt | vie-000 |
xuống ngựa |
English | eng-000 | get down |
English | eng-000 | off-saddle |
русский | rus-000 | спешиваться |
tiếng Việt | vie-000 | hạ mã |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xuống yên |
tiếng Việt | vie-000 | đem xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa xuống |