tiếng Việt | vie-000 |
đi xuống |
English | eng-000 | descend |
English | eng-000 | descending |
English | eng-000 | downward |
English | eng-000 | downwards |
English | eng-000 | get down |
français | fra-000 | descendant |
italiano | ita-000 | calare |
italiano | ita-000 | declinare |
italiano | ita-000 | discendente |
italiano | ita-000 | discendere |
italiano | ita-000 | ridursi |
русский | rus-000 | нисходящий |
русский | rus-000 | спуск |
русский | rus-000 | съезжать |
tiếng Việt | vie-000 | buông |
tiếng Việt | vie-000 | buông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xuống |
tiếng Việt | vie-000 | dốc xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm |
tiếng Việt | vie-000 | giảm dần |
tiếng Việt | vie-000 | hướng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | leo xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lăn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rơi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thả xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trở xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | xuống ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đang xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đem xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa xuống |