PanLinx

tiếng Việtvie-000
trĩu xuống
Englisheng-000gave
Englisheng-000give
Englisheng-000groan
françaisfra-000courber
italianoita-000cedere
русскийrus-000ломиться
русскийrus-000нагибаться
tiếng Việtvie-000co giãn
tiếng Việtvie-000cong lưng
tiếng Việtvie-000cong xuống
tiếng Việtvie-000còng xuống
tiếng Việtvie-000có thể nhún nhẩy
tiếng Việtvie-000cúi xuống
tiếng Việtvie-000kĩu kịt
tiếng Việtvie-000lún xuống
tiếng Việtvie-000nghiêng xuống
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000tan
tiếng Việtvie-000võng xuống
tiếng Việtvie-000vỡ


PanLex

PanLex-PanLinx