tiếng Việt | vie-000 |
cong xuống |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | sag |
français | fra-000 | courber |
français | fra-000 | plier |
italiano | ita-000 | flettersi |
italiano | ita-000 | inarcare |
italiano | ita-000 | piegare |
bokmål | nob-000 | svikt |
bokmål | nob-000 | svikte |
русский | rus-000 | гнуться |
русский | rus-000 | клониться |
русский | rus-000 | нагибаться |
русский | rus-000 | наклоняться |
tiếng Việt | vie-000 | cong lưng |
tiếng Việt | vie-000 | cong mình |
tiếng Việt | vie-000 | còng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | gập mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cong |
tiếng Việt | vie-000 | lún xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | ngả |
tiếng Việt | vie-000 | oằn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự oằn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | uốn cong |
tiếng Việt | vie-000 | võng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu |